Việt
dược chỉ
chuyển động về phía trưóc: voránkommen tién lên
hành động ỏ trưóc cái gì: vorángehen đi trưdc.
Đức
voran -
voran - /(tách/
1. chuyển động về phía trưóc: voránkommen tién lên; 2. hành động ỏ trưóc cái gì: vorángehen đi trưdc.