TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dược thảo

Dược thảo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây thuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dược thảo

herbs

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 herb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dược thảo

Heilkraut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilpflanze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arzneipflanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilkraut /das/

cây thuốc; dược thảo;

Heilpflanze /die/

cây thuốc; dược thảo;

Arzneipflanze /die/

cây thuốc; dược thảo (Heilpflanze);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heilkraut /n -(e)s, -krâuter/

cây thuốc, dược thảo; Heil

Heilpflanze /f =, -n/

cây thuốc, dược thảo; Heil

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 herb /y học/

cây thuốc, dược thảo

 herb /y học/

cây thuốc, dược thảo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dược thảo

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

herbs

Dược thảo