TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng khối

Dạng khối

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

block

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng khối

Block

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lumpy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Produktion von Zellen als Zell- bzw. Biomasse

sản xuất tế bào dưới dạng khối lượng tế bào hay sinh học

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Block-Wärmeaustauscher (Graphit)

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng khối (than chì - Graphit)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 1: Formteilwerkzeug für eine Kugel

Khuôn tạo sản phẩm dạng khối cầu

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werkstückform (Massiv-, Blechumformen)

Dạng phôi (dạng khối, dạng tấm),

Beim Umformen werden Masse und Zusammenhalt eines Stoffes beibehalten.

Với phương pháp biến dạng, khối lượng và sự gắn kết của vật liệu được giữ nguyên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lumpy

dạng cục, dạng khối

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Block

Dạng khối, block