Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
In höher konzentrierter Form werden sie als Festharze geliefert. |
Với nồ'ng độ cao hơn, chúng được cung cấp dưới dạng nhựa keo rắn. |
Übersicht 1: Übersicht Formgebungsverfahren duroplastischer Matrices |
Tổng quan 1: Tổng quan về các phương pháp tạo dạng nhựa nền nhiệt rắn |
In Wasser gelöste niedrig konzentrierte Resole werden meist als Flüssigharze geliefert. |
Nhựa resol hòa tan trong nước, có nồng độ thấp, thường được cung cấp dưới dạng nhựa keo lỏng. |
Epoxidharze gibt es als flüssige Gieß- und Laminierharze oder als feste Formmassen (Granulat oder Stäbchen). |
Nhựa epoxy có dạng nhựa đúc lỏng và nhựa phủ lớp lỏng hoặc khối tạo dạng rắn (hạt hoặc que ngắn). |
Unvernetzt kommt SBR auch in Form des schlagfesten Polystyrols SB bzw. als thermoplastisches Elastomer (Blockcopolymer, siehe Kapitel 1.7.4) zum Einsatz. |
SBR không kết mạng cũng được sử dụng dưới dạng polystyren SB bền va đập hoặc dưới dạng nhựa đàn hồi dẻo nhiệt (chất đồng trùng hợp khối, xem mục 1.7.4). |