TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ hàn

Dụng cụ hàn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ hàn

Welding tool

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Welding tools

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 soldering tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dụng cụ hàn

Schweißwerkzeug

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schweißwerkzeuge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schweißwerkzeuge (Bild 3).

Dụng cụ hàn (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warmgasschweißgerät

Dụng cụ hàn khí nóng

Wegen der geringen Anschaffungskosten sind Warmgas-Handschweißgeräte sehr verbreitet.

Do chi phímua máy thấp nên các dụng cụ hàn cầm tay bằngkhí nóng rất phổ biến.

Der Schweißdruck wird über eine Vertikalbewegung der Sonotrode aufgebracht.

Áp suất hàn được truyền theo chuyển động thẳng đứng từ dụng cụ hàn Sonotrode lên chi tiết hàn.

Die mechanischen Schwingungen werden anschließend mit einer Sonotrode in die Fügeteile eingeleitet.

Kế đến, các dao động cơ học được truyền từ dụng cụ hàn siêu âm (Sonotrode) đến chi tiết hàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering tool /toán & tin/

dụng cụ hàn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schweißwerkzeug

[EN] Welding tool

[VI] Dụng cụ hàn

Schweißwerkzeuge

[EN] Welding tools

[VI] Dụng cụ hàn