Việt
Dụng cụ hàn
Anh
Welding tool
Welding tools
soldering tool
Đức
Schweißwerkzeug
Schweißwerkzeuge
Schweißwerkzeuge (Bild 3).
Dụng cụ hàn (Hình 3).
Warmgasschweißgerät
Dụng cụ hàn khí nóng
Wegen der geringen Anschaffungskosten sind Warmgas-Handschweißgeräte sehr verbreitet.
Do chi phímua máy thấp nên các dụng cụ hàn cầm tay bằngkhí nóng rất phổ biến.
Der Schweißdruck wird über eine Vertikalbewegung der Sonotrode aufgebracht.
Áp suất hàn được truyền theo chuyển động thẳng đứng từ dụng cụ hàn Sonotrode lên chi tiết hàn.
Die mechanischen Schwingungen werden anschließend mit einer Sonotrode in die Fügeteile eingeleitet.
Kế đến, các dao động cơ học được truyền từ dụng cụ hàn siêu âm (Sonotrode) đến chi tiết hàn.
soldering tool /toán & tin/
dụng cụ hàn
[EN] Welding tool
[VI] Dụng cụ hàn
[EN] Welding tools