TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng hành hình thức

Dụng hành hình thức

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học HABERMAS

Anh

dụng hành hình thức

formal pragmatics

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học HABERMAS

Đức

dụng hành hình thức

Formale Pragmatik

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học HABERMAS

universalpragmatik

 
Từ điển triết học HABERMAS
Từ điển triết học HABERMAS

Dụng hành hình thức (thuyết) [Đức: Formale Pragmatik, Universalpragmatik; Anh: Formal pragmatics] ] Universal pragmatics/Dụng hành phổ quát (thuyết)

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Dụng hành hình thức

[VI] Dụng hành hình thức [thuyết]

[DE] Formale Pragmatik

[EN] formal pragmatics

Dụng hành hình thức

[VI] Dụng hành hình thức

[DE]

[EN]