TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Handeingabe, Handeingriff (für alle Eingaben und Eingriffe durch den Menschen)

Nhập vào bằng tay, can thiệp bằng tay (cho tất cả sự nhập vào và can thiệp do con người)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vom Menschen verursachte Einflüsse.

:: Ảnh hưởng do con người gây ra.

Auch organisatorische Mängel, z. B. fehlende oder lückenhafte Arbeitsanweisungen und persönliche Fehler, z. B. Fehlhandlungen, führen oftmals zu Unfällen.

Cũng có thể do thiếu sót về tổ chức, thí dụ bảng chỉ dẫn sử dụng ghi sai hay có nhiều thiết sót và lỗi do con người, chẳng hạn thao tác sai cũng thường gây ra tai nạn.