Việt
du lãm
Đức
einen Ausflug machen
Vergnügungsreise
Du Lãm
Du: chơi, lãm: xem. Những người đi chơi để xem phong cảnh. Bát ngát nhẽ dễ trêu người du lãm. Yên Ðỗ
einen Ausflug machen, Vergnügungsreise f