TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc nêm

Góc nêm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

góc nêm

wedge angle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wedge angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tool-orthogonal wedge angle

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

góc nêm

Keilwinkel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weiche Werkstoffe ermöglichen kleine Keilwinkel. Harte Werkstoffe erfordern große Keilwinkel.

Vật liệu mềm cho phép góc nêm nhỏ, vật liệu cứng đòi hỏi góc nêm lớn.

Keilwinkel β ist der Winkel des Schneidkeils.

Góc nêm β là góc của mũi nêm cắt.

Der Keilwinkel b der Meißelschneide liegt zwischen 40° und 70°.

Góc nêm β của lưỡi đục nằm giữa 40o và 70o.

Seine Größe richtet sich nach dem zu bearbeitenden Werkstoff.

Độ lớn của góc nêm được chỉnh theo vật liệu cần cắt gọt.

Keilwinkel b. Er wird von der Freifläche und der Spanfläche gebildet.

Góc nêm b được tạo thành từ mặt thoát phụ và mặt tạo phoi.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Keilwinkel

[EN] tool-orthogonal wedge angle

[VI] Góc nêm (góc mũi dao)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wedge angle /điện lạnh/

góc nêm

wedge angle

góc nêm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Keilwinkel

[EN] wedge angle

[VI] Góc nêm