TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc nghỉ

Góc nghỉ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc ma sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc dốc tự nhiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc mái tự nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
góc nghỉ

góc nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc nghỉ

Angle of repose

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angle of rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 angle of repose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repose angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope of repose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual of repose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual of rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visual of rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction angle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
góc nghỉ

angle of repose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of repose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

góc nghỉ

Ruhewinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natürlicher Böschungswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhewinkel /m/XD/

[EN] angle of repose

[VI] góc nghỉ, góc mái tự nhiên

natürlicher Böschungswinkel /m/XD/

[EN] angle of repose

[VI] góc nghỉ, góc mái tự nhiên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

angle of repose

góc nghỉ, góc đống

angle of rest

góc nghỉ, góc đống

friction angle

góc ma sát, góc nghỉ, góc dốc tự nhiên

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Góc nghỉ

Angle of repose

Góc nghỉ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Angle of repose

Góc nghỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of repose

góc (ma sát) nghỉ

 angle of repose /điện lạnh/

góc (ma sát) nghỉ

 angle of repose, angle of rest, natural angle, repose angle, slope of repose, visual of repose, visual of rest

góc nghỉ

Một góc có độ dốc lớn nhất của một bề mặt ở đó có rất nhiều các mẫu vụn của vật liệu đang chất thành từng đống, thay vì trôi đi hoặc vỡ vụn đi, góc sẽ thay đổi theo kết cấu của vật liệu, còn gọi là góc nghỉ.

The steepest angle of a surface at which a mass of loose or fragmented material will remain standing in a pile on a surface, rather than sliding or crumbling away; the angle will vary according to the composition of the material. Also, angle of rest.

angle of rest

góc nghỉ

visual of rest

góc nghỉ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Angle of repose

Góc nghỉ