Việt
góc quay
Góc lăn
Anh
angle of rotation
rotation angle
visual of rotation
swing angle
roll n.
Đức
Drehwinkel
Ebener Winkel, Drehwinkel (bei Drehbewegungen)
Góc phẳng, góc quay (ở chuyển động quay)
Zeitdauer für das Überstreichen des Drehwinkels
Thời gian cần để quét hết góc quay
v Zahl der Schritte (entspricht Drehwinkel)
Số bước (tương ứng với góc quay),
Dies ergibt einen zusätzlichen Winkel (Motorwinkel) zum gewählten Drehwinkel am Lenkrad.
Điều này tạo ra một góc (góc quay động cơ) thêm vào góc quay được chọn ở vành tay lái.
Bei der Montage wird häufig die Drehwinkel-Anzugsmethode angewendet.
Khi lắp ráp thường sử dụng phương pháp siết góc quay.
Góc lăn, góc quay (xe)
Drehwinkel /m/CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo) TH_BỊ/
[EN] angle of rotation
[VI] góc quay
[EN] Angle of rotation
[VI] Góc quay