TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gương soi

gương soi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gương thật mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gương soi

see-through mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 see-through mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seethrough mirror

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gương soi

Einwegspiegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Das böse Weib aber, als es nach Haus gekommen war, ging vor den Spiegel und fragte:

Về tới nhà, mụ hoàng hậu độc ác đến trước gương soi và hỏi:- Gương kia ngự ở trên tường,

Wie sie sich nun mit schönen Kleidern angetan hatte, trat sie vor den Spiegel und sprach: "Spieglein, Spieglein an der Wand,Wer ist die Schönste im ganzen Land?"

Sau khi ăn mặc thật lộng lẫy, mụ lại đứng trước gương soi và hỏi:- Gương kia ngự ở trên tường,Nước này ai đẹp được dường như ta.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einwegspiegel /m/SỨ_TT/

[EN] seethrough mirror

[VI] gương soi, gương thật mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

see-through mirror

gương soi

 see-through mirror

gương soi