TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch xây

Gạch xây

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gạch xây

masonry brick

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 building brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

masonry work

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gạch xây

Mauerziegel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je nach Kunststofftyp werden Biokunststoffe entweder vollständig durch Mikroorganismen oder Pflanzen synthetisiert oder es werden lediglich monomere Bausteine durch Mikroorganismen hergestellt und die Polymerisation (und Polykondensation) zu Biopolymeren erfolgt anschließend chemisch.

Tùy thuộc vào loại nhựa, nhựa sinh học hoặc hoàn toàn do vi sinh vật hay thực vật tổng hợp hoặc chỉ đơn giản được do vi sinh vật tạo thành từng “viên gạch xây dựng” đơn phân và sau đó polymer hóa (và đa ngưng tụ) thành polymer sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mauerziegel /der/

gạch xây (Ziegelstein);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

masonry work

gạch xây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building brick /xây dựng/

gạch xây

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerziegel

[VI] Gạch xây

[EN] masonry brick