TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi kích thước

Ghi kích thước

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ghi kích thước

Dimension registration

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

dimensioning

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 dimensioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghi kích thước

Maßeintragungen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Maßeintragung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jede Stahlzunge ist mit ihrem Nennmaß beschriftet.

Trên mỗi lưỡi thép có ghi kích thước danh định của nó.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maßeintragungen (Fortsetzung)

Ghi kích thước (tiếp theo)

Maßeintragungen (nach DIN 406-11, 12.92)

Ghi kích thước (theo DIN 406-11, 12.92)

Bei Platzmangel dürfen die Durchmessermaße von außen an die Körperelemente gesetzt werden (Bild 15).

Khi thiếu chỗ được phép ghi kích thước đường kính bên ngoài vật thể (Hình 15).

Es wird nur eine Seitenlänge des Quadrates bemaßt (Bild 19, 20 u. 21).

Và chỉ cần ghi kích thước cho một cạnh của hình vuông (Hình 19, 20 và 21).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimensioning /toán & tin/

ghi kích thước

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Maßeintragung

[VI] Ghi kích thước

[EN] dimensioning

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Maßeintragungen

[EN] Dimension registration

[VI] Ghi kích thước