TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị thặng dư

giá trị thặng dư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá trị thặng dư

surplus value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

plus value

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 surplus value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá trị thặng dư

Mehrwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrwert /der (o. PL)/

(marx ) giá trị thặng dư;

Từ điển phân tích kinh tế

surplus value

giá trị thặng dư (ktm.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surplus value

giá trị thặng dư

 surplus value /toán & tin/

giá trị thặng dư

 surplus value

giá trị thặng dư

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

plus value

giá trị thặng dư