TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giác hút

Giác hút

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giác hút

suction cup

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 suction cup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giác hút

Saugnapf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vakuummeter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit Hilfe eines Saugnapfes wird das Gerät in einer Halterung an der Windschutzscheibe befestigt.

Thiết bị này được đặt trong khung gắn chặt trên kính chắn gió nhờ một giác hút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vakuummeter /ik.tor, der; -s, -en (Med.)/

giác hút (Saugglocke);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction cup /cơ khí & công trình/

giác hút (máy in)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Saugnapf

[EN] suction cup

[VI] Giác hút