TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gió thổi

gió thổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thổi gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gió thổi

blast air

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und was für die Uhren gilt, gilt auch für das Tempo des Herzschlags, den Rhythmus der Atmung, die Bewegung des Windes in hohem Gras.

Cái gì đúng với đồng hồ thì cũng đúng với nhịp tim, với nhịp thở, vời làn gió thổi trên lớp cỏ cao cao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What holds true for clocks holds true also for the rate of heartbeats, the pace of inhales and exhales, the movement of wind in tall grass.

Cái gì đúng với đồng hồ thì cũng đúng với nhịp tim, với nhịp thở, vời làn gió thổi trên lớp cỏ cao cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Störgrößen z sind z.B. äußere Kräfte, wie Seitenwind, die auf die Lenkung einwirken.

Đại lượng gây nhiễu z tác dụng lên vành tay lái, thí dụ: các ngoại lực như gió thổi ngang thân ô tô.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dasresultierende Feinmahlgut wird mittels Gebläse und Zyklon ausgetragen und abgefüllt.

Bột nghiền xong được quạt gió thổi thông qua một xyclon để chuyển ra ngoài.

Mittels Gebläse und Zyklon erfolgt der Abtransport aus dem Auffangbehälter zu den gewünschten Materialbehältern.

Vật liệu đã được cắt nhỏ trong bồn chứa dưới buồng cắt được quạt gió thổi qua một buồng xyclon để chuyển tới thùng chứa vật liệu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blast air

gió thổi, sự thổi gió