Việt
Giũa tay
cái giũa tay
Anh
File
hand file
v Größe: Handfeilen, Schlüsselfeilen, Nadelfeilen
Độ lớn: Giũa tay, giũa nhỏ mài chìa khóa, giũa kim
giũa tay
hand file /ô tô/
File /CƠ KHÍ/