TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giặc biển

giặc biển

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

giặc biển

Seeräuber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pirat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

giặc biển

- dt Côn đồ quấy nhiễu vùng biển: Nhiều người di tản bị bọn giặc biển cướp bóc, hãm hại.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giặc biển

Seeräuber m, Pirat m giặc cò Räuberbande f, Bandit m giặc giã Räuberei f, Pfünderung f;