Việt
goòng tự lật
goòng có thùng lật
toa goòng lật được
xe tự dđ
Anh
tip box car
Đức
Kastenkipper
Kippkarren
Kippkarren /m -s, =/
toa goòng lật được, goòng tự lật, xe tự dđ;
Kastenkipper /m/THAN/
[EN] tip box car
[VI] goòng tự lật, goòng có thùng lật
tip box car /cơ khí & công trình/