Việt
hơi thải
khí thải
hơi nước thải
hơi xả
Anh
exhaust steam
waste steam
dead steam
Đức
Auslaßdampf
Auspuffdampf
Abdampf
Abdampf /der; -[e]s, Abdämpfe (Technik)/
hơi thải; khí thải;
Auslaßdampf /m/TH_LỰC/
[EN] exhaust steam
[VI] hơi thải
Auspuffdampf /m/NH_ĐỘNG/
[EN] dead steam
Abdampf /m/TH_LỰC, CNT_PHẨM, CT_MÁY/
[EN] dead steam, exhaust steam, waste steam
[VI] hơi nước thải, hơi thải, hơi xả