TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng dẫn vận hành

Hướng dẫn vận hành

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sách hướng dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quy trình thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hướng dẫn vận hành

Operating instructions

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

instruction book

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng dẫn vận hành

Betriebsanweisungen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bedienungsanleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Vortrocknungstemperatur und die Vortrocknungszeit stehen Verarbeitungsrichtlinien der Hersteller zur Verfügung.

Nhiệt độ sấy và thời gian sấy đều có trong các hướng dẫn vận hành của nhà sản xuất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unbedingt Betriebsanleitung beachten!

Tuyệt đối tuân thủ tài liệu hướng dẫn vận hành!

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Betriebsanweisungen.

Hướng dẫn vận hành.

Betriebsanleitungen enthalten unter anderem:

Tài liệu hướng dẫn vận hành bao gồm:

In den Vorlagen der Berufsgenossenschaften fin­ den sich folgende Inhalte und folgender Aufbau:

Theo chỉ định của các hiệp hội nghề nghiệp, hướng dẫn vận hành bao gồm những điểm sau đây:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operating instructions

quy trình thao tác, hướng dẫn vận hành

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedienungsanleitung /f/CT_MÁY/

[EN] instruction book, operating instructions

[VI] sách hướng dẫn, (các) hướng dẫn vận hành

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsanweisungen

[EN] Operating instructions

[VI] Hướng dẫn vận hành