TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ thế

Hạ thế

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hạ thế

Low Voltage

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 low voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit einer Spannung von 230 V/400 V wird schließlich das Niederspannungsnetz des regionalen Energieversorgers betrieben.

Cuối cùng mạng lưới điện áp hạ thế tại địa phương có điện áp 230 V/400 V.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low voltage /điện/

hạ thế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạ thế

(diện) niedere Spannung f

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Low Voltage

Hạ thế