TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt mài

Hạt mài

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Anh

hạt mài

abrasive film

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Grain

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Đức

hạt mài

Schleifmasse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schleifkorn

Hạt mài

Läppkörner

Hạt mài nghiền

Kleine Kratzer lassen sich mit einem leicht gekörnten Schleifvlies problemlos entfernen.

Vết xước nhỏ dễ dàng được xóa đi bằng vải không dệt có ít hạt mài.

:: Elastische (1) Werkstoffverformung beimKon-takt zwischen den Schleifkörnern undder Werkstückoberfläche.

:: Vật liệu biến dạng đàn hồi (1) khi những hạt mài tiếp xúc với bể mặt phôi.

:: Plastische (2) Werkstoffverformung mit zunehmender Eindringtiefe der Schleifkörner(Werkstoffstauchung).

:: Vật liệu biến dạng dẻo (2) với độ sâu tăng dầ'ncủa hạt mài (vật liệu bị chồn)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Grain

hạt mài

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schleifmasse

[EN] abrasive film

[VI] Hạt mài