Việt
Hệ mặt cầu
Anh
Bridge floor
Floor system
bridge decking
bridge deck
bridge floor
decking system
floor system
Pháp
Tablier
floor system,bridge deck
hệ mặt cầu
bridge floor,decking system
bridge floor,decking system, floor system,bridge deck /xây dựng/
[EN] Floor system; bridge decking
[VI] Hệ mặt cầu
[FR] Tablier
[VI] Hệ cấu tạo mặt cầu gồm mặt đường, bản mặt cầu, dầm dọc, dầm ngang, dải người đi bộ.