Việt
Hệ thống cung cấp khí nén
Anh
compressed air supply
Compressed air supply
compressed air supply network
Đức
Druckluftversorgungsanlage
Am Beispiel eines Werkstattkompressors wird der Aufbau einer kompletten Druckluftversorgungsanlage (Bild 1) erläutert.
Hình 1 minh họa sơ đồ nguyên lý hệ thống cung cấp khí nén cho một phân xưởng.
v Druckluftversorgungsanlage (Energieversorgung) mit Kompressor, Druckregler, Lufttrockner, Regenerationsbehälter, Vierkreis-Schutzventil, 4 Luftbehältern mit Entwässerungsventil, Druckanzeigegeräte und Warndruckanlage.
Hệ thống cung cấp khí nén (Cung cấp năng lượng) với máy nén khí, bộ điều chỉnh áp suất, thiết bị sấy khô khí, bình chứa khí tái tạo, van bảo vệ 4 mạch, 4 bình chứa không khí với van tháo nước, thiết bị hiển thị áp suất và hệ thống áp suất báo động.
compressed air supply network /điện lạnh/
hệ thống cung cấp khí nén
[EN] compressed air supply
[VI] Hệ thống cung cấp khí nén
[EN] Compressed air supply