TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống cung cấp khí nén

Hệ thống cung cấp khí nén

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống cung cấp khí nén

compressed air supply

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Compressed air supply

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 compressed air supply network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống cung cấp khí nén

Druckluftversorgungsanlage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckluftversorgungsanlage

Hệ thống cung cấp khí nén

Am Beispiel eines Werkstattkompressors wird der Aufbau einer kompletten Druckluftversorgungsanlage (Bild 1) erläutert.

Hình 1 minh họa sơ đồ nguyên lý hệ thống cung cấp khí nén cho một phân xưởng.

v Druckluftversorgungsanlage (Energieversorgung) mit Kompressor, Druckregler, Lufttrockner, Regenerationsbehälter, Vierkreis-Schutzventil, 4 Luftbehältern mit Entwässerungsventil, Druckanzeigegeräte und Warndruckanlage.

Hệ thống cung cấp khí nén (Cung cấp năng lượng) với máy nén khí, bộ điều chỉnh áp suất, thiết bị sấy khô khí, bình chứa khí tái tạo, van bảo vệ 4 mạch, 4 bình chứa không khí với van tháo nước, thiết bị hiển thị áp suất và hệ thống áp suất báo động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressed air supply network /điện lạnh/

hệ thống cung cấp khí nén

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Druckluftversorgungsanlage

[EN] compressed air supply

[VI] Hệ thống cung cấp khí nén

Druckluftversorgungsanlage

[EN] Compressed air supply

[VI] Hệ thống cung cấp khí nén