TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

RRSB-Körnungsnetz nach DIN 66 145, 04.76 (mit eingezeichnetem Beispiel)

Hệ thống lưới sàng RRSB theo DIN 66145 với thí dụ

Genormte RRSB-Körnungsnetze (nach DIN 66 145) erleichtern die Auswertung (Körnungsnetz siehe nächste Seite):

Hệ thống lưới sàng RRSB được tiêu chuẩn hóa (theo DIN 66145) giúp đánh giá kết quả phân tách hạt dễ dàng hơn (xem biểu đồ hệ thống lưới sàng này ở trang sau):

Je größer der Gleichmäßigkeitsfaktor n ist, umso geringer ist der Anteil an Feinkorn und umso gleichartiger sind die Körner des Schüttgutes. n entspricht der Steigung der RRSB-Geraden im RRSB-Körnungsnetz.

Hệ số kích cỡ đều n càng lớn thì thành phần hạt nhỏ càng ít và hạt càng đều hơn. n tương ứng với độ nghiêng của đường thẳng RRSB trong hệ thống lưới sàng RRSB.