Việt
Hệ thống số
Thép
Anh
numbering systems
number systems
number system
number systemhệ
hệ
Steels
numeral system
Đức
Zahlensysteme
Zahlensystem
Stähle
Nummernsystem
Folgende Zahlensysteme werden in der Datenverarbeitung verwendet
Những hệ thống số sau đây được dùng trong xử lý dữ liệu:
In Tabelle 1, Seite 77 wird z.B. die Zahl 123 in den einzelnen Zahlensystemen dargestellt.
Bảng 1, trang 77 cho thí dụ về cách con số 123 được thể hiện trong mỗi hệ thống số.
Anzahl der Komponenten des Systems (Anzahl der beteiligten Stoffe)
Số thành phần của hệ thống (số chất tham gia)
Stähle,Nummernsystem
[EN] Steels, numeral system
[VI] Thép, Hệ thống số
[VI] hệ thống số
[EN] Numbering systems
number systemhệ,hệ
hệ thống số
[EN] numbering systems
[VI] Hệ thống số
Zahlensystem /nt/M_TÍNH/
[EN] number system
[EN] number systems