Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Darstellung einer Hydraulikanlage |
Mô tả hệ thống thủy lực |
Direkthydraulisches System |
Hệ thống thủy lực trực tiếp |
:: Maschinenbett mit Hydraulik |
:: Bệ máy với hệ thống thủy lực |
7. Welche Aufgaben übernehmen in Hydraulikanlagen die Speicher? |
7. Bình chứa phải đảm nhận nhiệm vụ gì ở các hệ thống thủy lực? |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Hydraulische Einrichtung |
Hệ thống thủy lực |