Việt
Hệ thống treo bánh xe
Anh
suspension
wheel suspension
suspension system
Đức
Radaufhängung
Einzelradaufhängungen
Hệ thống treo bánh xe độc lập
Einzelradaufhängung, z.B. Bild 3.
Hệ thống treo bánh xe độc lập, thí dụ Hình 3.
Dieser ist an der Radaufhängung befestigt.
Bộ phận này được lắp vào hệ thống treo bánh xe.
Radaufhängung und Radstellungen
Hệ thống treo bánh xe và các thông số lắp đặt bánh xe.
Radaufhängung /f/ÔTÔ/
[EN] suspension system
[VI] hệ thống treo bánh xe
[EN] suspension, wheel suspension
[VI] Hệ thống treo bánh xe
[EN] Wheel suspension