TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v In optischen Datenbussystemen durch Veränderung der Lichtwellen, Lichtwellenmodulation.

Trong những hệ truyền dữ liệu quang học: thay đổi sóng quang, điều biến sóng quang.

v In drahtlosen Datenbussystemen durch Veränderung der Funkwellen, Puls-, Frequenzmodulation.

Trong những hệ truyền dữ liệu không dây: thay đổi sóng vô tuyến, điều biến xung, điều biến tần số.

v Die flexiblen Konfigurationsmöglichkeiten ermöglichen den Einsatz von FlexRay in vielen Anwendungsgebieten, z.B. bei Antriebs- und Fahrdynamiksystemen.

Khả năng thiết lập cấu hình linh hoạt cho phép FlexRay có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng, thí dụ trong các hệ truyền động và động lực học chuyển động xe.