TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ tuần hoàn

Hệ tuần hoàn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

hệ tuần hoàn

Circulation system

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

circulating system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ tuần hoàn

Umlaufsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Deutschland ist die durchschnittliche Lebenserwartung für 2010 geborene Mädchen 82,6 Jahre und für Jungen 77,5 Jahre, wobei der starke Anstieg der letzten Jahrzehnte durch die geringere Sterblichkeit an Herz-Kreislauf-Erkrankungen bedingt ist (Bild 1).

Ở Đức, tuổi thọ trung bình của nữ giới sinh năm 2010 là 82,6 tuổi và nam giới là 77,5 tuổi, tuy nhiên việc tăng tuổi thọ nhanh chóng trong thập niên qua là do giảm tử vong ở bệnh Tim - Hệ tuần hoàn. (Hình 1)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über sie erfolgt die Ölversorgung durch den Motorölkreislauf.

Việc cung cấp dầu từ hệ tuần hoàn dầu động cơ được thực hiện qua hai bộ phận này.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Circulation system

Hệ tuần hoàn

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Circulation system /SINH HỌC/

Hệ tuần hoàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulating system

hệ tuần hoàn

circulation system

hệ tuần hoàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlaufsystem /nt/CT_MÁY/

[EN] circulating system

[VI] hệ tuần hoàn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Circulation system

Hệ tuần hoàn