Việt
hối đoái
- dt. Việc đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác: tỉ giá hối đoái giữa đồng yên Nhật và tiền Việt.
(tài) Tausch-, Wechsel-, Valuta-; Austausch m, Tausch m, Kurs m, Umtausch m; giá hối đoái Wechselkurs m; dòng mác hối đoái Valutamark f; SỞ hối đoái Wechselstube f; tỉ giá hối đoái Wechselkurs m