Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Anwendungen finden Walzwerkezur Aufbereitung von Pressmassen, Kautschukmischungen |
Máy trộn với trục cán thường được dùng để gia công các loại hỗn hợp ép, hỗn hợp cao su. |
Die verarbeitungsbereiten Formmassen gibt es für die verschiedensten Anwendungen als unidirektionale Bänder, Gewebebänder oder Multiaxialgelege. |
Có nhiều hỗn hợp ép sẵn sàng gia công dành cho các ứng dụng khác nhau như băng một hướng, băng vải dệt hoặc tấm lót nhiều hướng. |
Faserschnitzel oder Schnittfasern sind kurz geschnittene Rovingfasern, die als Verstärkungsmaterial für Press- und Füllmassen verwendet werden. |
Sợi cắt vụn hoặc sợi cắt đoạn là những roving cắt ngắn, được sử dụng làm vật liệu gia cường trong hỗn hợp ép và hỗn hợp độn. |
SMC (engl. sheet molding compounds) bezeichnet teigartige Pressmassen aus duroplastischen Reaktionsharzen und Glasfasern zur Herstellung von FVK. |
SMC (tiếng Anh: sheet moulding compounds) dùng để gọi hỗn hợp ép dạng bột nhão từ nhựa phản ứng nhiệt rắn và sợi thủy tinh để sản xuất vật liệu composite. |