Việt
hội chẩn
hội đồng chẩn định bệnh.
Anh
a joint pathological assessment
Đức
Konsilium
Konsilium /n -s, -lien/
hội chẩn, hội đồng chẩn định bệnh.
- đgt. Thảo luận của nhóm bác sĩ để chẩn đoán bệnh.
(y) um Rat fragen