Việt
Hiệu ứng nhiệt
Anh
Thermal effect
heat effect
calorific effect
heating effect
colorific effect
Đức
Wärmewirkung
Thermoeffekt
4) Thermoelektrische Erscheinungen
Hiệu ứng nhiệt điện
Der Peltier-Effekt entspricht (je nach Stromrichtung) der Erwärmung oder Abkühlung der Kontaktstelle zweier Metalle, durch die ein elektrischer Strom fließt (Umkehrung des thermoelektrischen Effektes).
Hiệu ứng Peltier (tùy thuộc vào chiều của dòng điện) gây nóng hay lạnh nơi tiếp xúc của hai kim loại có dòng điện chạy qua (sự đảo chiều của hiệu ứng nhiệt điện).
Thermoeffekt /der; -[e]s (Physik)/
hiệu ứng nhiệt;
hiệu ứng nhiệt
Wärmewirkung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat effect
[VI] hiệu ứng nhiệt