Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Nach dem Schließen des Werkzeuges erfolgt die Tränkung der Verstärkungsmaterialien durch druck- und/oder vakuumunterstützte Harzinjektion. |
Sau khi đóng khuôn, vật liệu gia cường được thấm tẩm bằng cách phun keo nhựa vào với sự hỗ trợ của áp suất và/hoặc của chân không. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Im Fahrzeug findet man sie z.B. als Motor- (Bild 5), Luft- oder Kraftstofftemperaturfühler. |
Trong kỹ thuật xe cơ giới, các cảm biến này được dùng để đo nhiệt độ của động cơ (Hình 5), của không khí hoặc của nhiên liệu. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Zylinder- bzw. Rohraußendurchmesser in mm |
Đường kính ngoài của hình trụ hoặc của ống [mm] |
Wirkung der Legierungselemente bzw. Eisenbegleiter |
Tác dụng của nguyên tố hợp kim hoặc của tạp chất |
Radius des Kreises bzw. der Kreisbahn eines Massenpunktes |
Bán kính của vòng tròn hoặc của vòng đi của một điểm khối [m] |