TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insulin

Insulin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

insulin

Insulin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

insulin

Insulin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insulin (Hormon)

Insulin (hormone)

Insulinanaloga.

Insulin tương đồng.

Produkt Humaninsulin.

Sản phẩm insulin người.

Bild 1: Aminosäuresequenzen von Humaninsulin und kurz und lang wirksamen Insulinanaloga

Hình 1: Trình tự amino acid của insulin người và tác dụng lâu dài của insulin tương đồng

Ergänzend zum naturidentischen Humaninsulin wurden sogenannte Insulinanaloga entwickelt, die ebenfalls biotechnisch durch gentechnisch veränderte E. coli K12-Stämme produziert werden.

Bên cạnh các insulin người giống insulin thiên nhiên người ta còn phát triển thêm nhiều insulin tương đồng (insulinanaloga). Chúng cũng được sản xuất bằng kỹ thuật sinh học chuyển gen với vi khuẩn E. coli K12.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Insulin /[inzu'liin], das; -s/

Insulin;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Insulin

[EN] Insulin

[VI] Insulin