Việt
Kênh phân phối
rãnh dẫn nhựa
kênh ra
kênh xả van đập tràn
Anh
runners
Distribution channel
distributing canal
distribution duct
effluent channel
tailrace
tailrace tunnel
Đức
Verteilerkanal
Abflußkanal
Vorverteilerkanal
Kênh phân phối sơ bộ
Mehrfachwerkzeuge
Khuôn phức tạp (nhiều kênh phân phối, nhiều lòng)
Die flache Bauform ermöglicht es, mehrere Radialverteiler hintereinander anzuordnen.
Dạng thiết kế phẳng giúpcho nhiều kênh phân phối hướng kính có thểtiếp nối nhau.
Der Schmelzestrom wird zentral vom Extruder kommend dem Werkzeug zugeführt und von einem Verteilerkanal beidseitig verteilt.
Dòng chảy chất dẻo lỏng từ máy đùn đến khuôn theo đường giữa và được kênh phân phối dẫn sang hai bên.
Bei den Pinolen (Bild 1 Seite 456) unterscheidetman nach dem Aussehen des Verteilerkanals,der radial um den Werkzeugkörper geführt ist - Pinolen mit Kleiderbügelverteiler und Pinolenmit Herzkurvenverteiler.
Người ta phân biệt các loại khuôn trục tâm rỗng (Hình 1 trang 456) theo hình dạng của các kênh phân phối chạy chính tâm bọc qua thân khuôn: trục tâm rỗng với bộ phân luồng hình mắc áo và trục tâm rỗng với bộ phân Khuôn trục tâm rỗng luồng hình trái tim.
Abflußkanal /m/KTC_NƯỚC/
[EN] distributing canal, effluent channel, tailrace, tailrace tunnel
[VI] kênh phân phối, kênh ra, kênh xả van đập tràn
[EN] runners
[VI] Kênh phân phối, rãnh dẫn nhựa
kênh phân phối
distribution channel
[VI] Kênh phân phối