Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Höchstmaß
[VI] Kích thước lớn nhất
[EN] Maximum dimension
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Höchstmass
[EN] maximum dimension
[VI] Kích thước lớn nhất
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Höchstmaß
[VI] Kích thước lớn nhất
[EN] maximal size