Việt
Kính cách nhiệt
Anh
heat protection glass
heat-insulating glass
insulating glass
thermal insulating glass
Đức
Wärmeschutzglas
Wärmedämmglas
:: Wärmedämmglas
:: Kính cách nhiệt
Kính cách nhiệt
:: Isolierglasscheibe
F 90-Verglasung Arbeitsregel beim Umgang mit Isolierglas
Quy định khi làm việc với kính cách nhiệt
Zweischeibenoder DreischeibenIsolierverglasung, unbeschichtetes Glas, Luft- oder Gaszwischenraum
Kính cách nhiệt hai tấm hoặc kính cách nhiệt ba tấm, kính không phủ lớp, không gian ở giữa có chứa không khí hoặc khí
[EN] thermal insulating glass
[VI] Kính cách nhiệt
kính cách nhiệt
[EN] heat protection glass