Việt
Kính tấm
kính phẳng
thuỷ tinh tấm
Anh
sheet glass
float glass
plate glass
flat glass
drawn sheet glass
Đức
Flachglas
Tafelglas
Spiegelglas
kính tấm
Tafelglas /nt/SỨ_TT/
[EN] sheet glass
[VI] kính tấm
Flachglas /nt/XD/
[EN] plate glass
Flachglas /nt/SỨ_TT/
[EN] flat glass
[VI] kính phẳng, kính tấm
Spiegelglas /nt/XD/
[VI] kính tấm, thuỷ tinh tấm
[VI] Kính tấm
[EN] float glass