TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký tự đặc trưng

Ký tự đặc trưng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự đại diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ký tự đặc trưng

Identification letters

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

wild card character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wildcard characters

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ký tự đặc trưng

Kennbuchstaben

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Stellvertreterzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstabe

Ký tự đặc trưng

Kennbuchstaben für Maschinen, Apparate, Geräte u. Armaturen (DIN EN ISO 10 628, 03.01)

Ký tự đặc trưng cho máy móc, thiết bị và phụ kiện/van (DIN EN ISO 10 628, 03.01)

Zur Erweiterung der Information und zur Apparatekennzeichnung und -nummerierung werden Kennbuchstaben (wenn erforderlich mit nachgestellter Zählnummer) verwendet.

Ký tự đặc trưng được sử dụng để bổ sung thông tin và để ký hiệu, đánh số cho thiết bị, phụ kiện (khi cần thiết với các số đếm thứ tự đặt phía sau ký tự).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellvertreterzeichen /nt pl/M_TÍNH/

[EN] wildcard characters

[VI] ký tự thay thế, ký tự đại diện, ký tự đặc trưng (khai báo tên dữ liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wild card character

ký tự đặc trưng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kennbuchstaben

[EN] Identification letters

[VI] Ký tự đặc trưng (trong sơ đồ quá trình cơ bản)