Việt
Ký tự đặc trưng
ký tự thay thế
ký tự đại diện
Anh
Identification letters
wild card character
wildcard characters
Đức
Kennbuchstaben
Stellvertreterzeichen
Kennbuchstabe
Kennbuchstaben für Maschinen, Apparate, Geräte u. Armaturen (DIN EN ISO 10 628, 03.01)
Ký tự đặc trưng cho máy móc, thiết bị và phụ kiện/van (DIN EN ISO 10 628, 03.01)
Zur Erweiterung der Information und zur Apparatekennzeichnung und -nummerierung werden Kennbuchstaben (wenn erforderlich mit nachgestellter Zählnummer) verwendet.
Ký tự đặc trưng được sử dụng để bổ sung thông tin và để ký hiệu, đánh số cho thiết bị, phụ kiện (khi cần thiết với các số đếm thứ tự đặt phía sau ký tự).
Stellvertreterzeichen /nt pl/M_TÍNH/
[EN] wildcard characters
[VI] ký tự thay thế, ký tự đại diện, ký tự đặc trưng (khai báo tên dữ liệu)
ký tự đặc trưng
[EN] Identification letters
[VI] Ký tự đặc trưng (trong sơ đồ quá trình cơ bản)