Việt
Kẹp nối dây
cái kẹp nối dây
Anh
connecting terminal
terminal clamp
jointing clamp
Đức
Verbindungsklemme
v Oxidierte Polklemmen der Batterie, lose Anschlussklemmen, verschmorte Schalterkontakte und schadhafte Leitungen erhöhen den Leitungswiderstand.
Đầu kẹp cực ắc quy bị oxy hóa, đầu kẹp nối dây bị lỏng, tiếp điểm công tắc bị than hóa và dây điện hư đều làm tăng điện trở dây điện.
kẹp nối dây
jointing clamp /cơ khí & công trình/
[VI] Kẹp nối dây
[EN] connecting terminal