Việt
đẵng ký xóa tên trong danh sách sinh viên
kết thúc cuộc đời sinh viên
Đức
exmatrikulieren
exmatrikulieren /[eksmatriku'li:ron] (sw. V.; hat) (Hochschulw.)/
đẵng ký xóa tên trong danh sách sinh viên; kết thúc cuộc đời sinh viên;