Việt
Kỹ thuật ô tô
Anh
automotive engineering
automobile engineering
Đức
Kraftfahrzeugtechnik
Pháp
Ingénierie automobile
22 Nutzfahrzeugtechnik
22 Kỹ thuật ô tô thương mại
Im Regelfall übernimmt eine Elektrofachkraft Fahrzeugtechnik alle weiteren Schritte.
Thông thường, một chuyên viên điện về kỹ thuật ô tô đảm nhận tất cả các bước tiếp theo.
In schwereren Fahrzeugen ist sie dagegen eine häufig verwendete Feder (siehe Kapitel Nutzfahrzeugtechnik).
Trái lại ở các xe hạng nặng, lò xo lá được sử dụng chủ yếu (xem chương “Kỹ thuật ô tô thương mại”).
Bei Nutzfahrzeugen finden mehrteilige Felgen häufiger Anwendung, z.B. wegen der notwendigen Reifenmontage (s. Kapitel Nutzfahrzeugtechnik).
Ở ô tô thương mại, vành nhiều chi tiết thường được sử dụng hơn, thí dụ để lắp ráp các loại lốp cần thiết (xem chương “Kỹ thuật ô tô thương mại”).
kỹ thuật ô tô
[DE] Kraftfahrzeugtechnik
[EN] automotive engineering
[FR] Ingénierie automobile
[VI] Kỹ thuật ô tô