Việt
Kỹ thuật truyền thông
Anh
communications engineering
communication engineering
Đức
Kommunikations-Ingenieurwissenschaft
Nachrichtentechnik
Pháp
Ingénierie de la communication
ingénerie de communication
kỹ thuật truyền thông
[DE] Nachrichtentechnik
[VI] kỹ thuật truyền thông
[EN] communication engineering
[FR] ingénerie de communication
[DE] Kommunikations-Ingenieurwissenschaft
[EN] communications engineering
[FR] Ingénierie de la communication
[VI] Kỹ thuật truyền thông