TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí động

Khí động

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển động bằng không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí động

Aerodynamic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air driven

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khí động

aerodynamisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aeromagnetischer Zug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besitzt einen flachen Lenker, oft auch nur eine Einzelsitzbank und ist mit einer aerodynamischen Vollverkleidung versehen.

Xe dạng này có tay lái phẳng, thường chỉ có một chỗ ngồi và được bọc hoàn toàn bởi lớp vỏ khí động học.

Er verändert über den Stellmotor den Drosselklappenwinkel und damit die Gemischmenge.

Góc mở của van bướm ga sẽ được hiệu chỉnh bằng động cơ điện và qua đó thay đổi lượng hòa khí động cơ hút vào.

Er besitzt zur Gassteuerung drei Arten von Kanälen: Je einen Einlass- und Auslasskanal und zwei Überströmkanäle, die sich gegenüberliegen.

Để điều khiển việc trao đổi khí động cơ này có 3 cửa: Một cửa hút, một cửa thải và hai cửa nạp nằm đối diện nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

pilot- oder pneumatisch gesteuert

Được điều khiển riêng hay bằng khí động lực

Kapillarfernleitungen bis ca. 100 m möglich (darüber pneumatische Übertragung)

Đường ống mao dẫn có thể đến 100 m (dài hơn phải dùng khí động lực)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air driven

khí động, chuyển động bằng không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerodynamisch /adj/CT_MÁY, V_LÝ, V_TẢI/

[EN] aerodynamic

[VI] (thuộc) khí động

aeromagnetischer Zug /m/Đ_SẮT/

[EN] -

[VI] khí động

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Aerodynamic

Khí động