TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí thoát ra

khí thoát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí thoát ra

 trip gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trip gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí thoát ra

Gasaustritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P377 Brand von ausströmendem Gas: Nicht löschen, bis Undichtigkeit gefahrlos beseitigt werden kann.

P377 Cháy khí thoát ra: không chữa cháy cho đến khi chỗ rò rỉ được bịt lại mà không bị nguy hiểm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Befi nden sich in der Form Schieber, Auswerfer oder andere Einsätze ist dies eine weitere Möglichkeit die Luft abzuführen.

Bên trong khuôn có những thanh trượt, chốt lói hoặc các bộ phận đệm khác để giúp khí thoát ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Speiser lassen beim Befüllen die Luft entweichen.

Đậu hơi để cho không khí thoát ra lúc đổ khuôn.

Luft entweicht aus dem Luftpolster durch das geöffnete Magnetventil.

Không khí thoát ra khỏi đệm hơi qua van điện từ được mở.

Über den Lufttrockner, den Geräuschdämpfer und den Luftfilter gelangt die Luft ins Freie.

Không khí thoát ra bên ngoài thông qua bộ sấy không khí, bộ giảm âm và bộ lọc không khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasaustritt /m/D_KHÍ/

[EN] trip gas

[VI] khí thoát ra (kỹ thuật khoan)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip gas

khí thoát ra (kỹ thuật khoan)

 trip gas

khí thoát ra (trong khi khoan)