TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schlechtere Kühlung der Zylinderwand im Auslassbereich.

Khó làm mát vách xi lanh ở phạm vi cửa thải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Innenraum (in den Rohren des Rohrbündels) schlecht zu reinigen

Phần trong (bên trong của ống) khó làm sạch

Je nach Bauform Innenoder Außenraum schlecht zu reinigen (Ausnahme: Schwimmkopf-Bauform)

Tùy loại thiết kế khó làm sạch phần bên trong và bên ngoài (Ngoại lệ: Kiểu đầu phao)

● Außenraum um das Rohrbündel schlecht zu reinigen (oft nur chemische Reinigung möglich)

Khó làm sạch phạm vi bên ngoài của chùm ống (thường chỉ có thể qua phương pháp hóa học)

● Innenraum (in den Rohren) und Außenraum (um die Rohre) schlecht zu reinigen (nur für saubere Medien)

Phần trong (bên trong của ống) và phần ngoài (phần xung quanh ống) khó làm sạch (chỉ thích hợp cho chất truyền nhiệt sạch)