Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
v Schlechtere Kühlung der Zylinderwand im Auslassbereich. |
Khó làm mát vách xi lanh ở phạm vi cửa thải. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
● Innenraum (in den Rohren des Rohrbündels) schlecht zu reinigen |
Phần trong (bên trong của ống) khó làm sạch |
Je nach Bauform Innenoder Außenraum schlecht zu reinigen (Ausnahme: Schwimmkopf-Bauform) |
Tùy loại thiết kế khó làm sạch phần bên trong và bên ngoài (Ngoại lệ: Kiểu đầu phao) |
● Außenraum um das Rohrbündel schlecht zu reinigen (oft nur chemische Reinigung möglich) |
Khó làm sạch phạm vi bên ngoài của chùm ống (thường chỉ có thể qua phương pháp hóa học) |
● Innenraum (in den Rohren) und Außenraum (um die Rohre) schlecht zu reinigen (nur für saubere Medien) |
Phần trong (bên trong của ống) và phần ngoài (phần xung quanh ống) khó làm sạch (chỉ thích hợp cho chất truyền nhiệt sạch) |